Nhật
Bản không chỉ nổi tiếng là một đất nước xinh đẹp với nhiều địa danh nổi tiếng mà
còn được biết đến là đất nước có nền văn hóa rất đặc trưng. Để các bạn có thể
hiểu nhiều hơn văn hóa giao tiếp của người nhật bản SOFL xin chia sẻ cho các bạn
chủ đề tiếng nhật giao tiếp với những câu nói giao tiếp cơ bản của người nhật.
1.おなまえは。(o na ma e wa)
Tên bạn là gì?
2.はじめましょう。(ha ji me ma shoo)
Bắt đầu thôi!
3.おわりましょう。(o wa ri ma shoo)
Kết thúc thôi!
4.もういちど。(moo ichi do.)
Một lần nữa.
5.けっこうです。(kekkoo desu)
Đủ rồi!
6.だめです。(dame desu)
Không được làm như vậy!
7.おはよう。(ohayoo)
Chào buổi sáng.
8.こにちは。(konichiwa)
Chào buổi chiều.
9.こんぼんは。(konbanwa)
Chào buổi tối.
10.あやすみなさい。(oyasuminasai)
Chúc ngủ ngon.
11.さようなら。(sayoonara)
Tạm biệt.
12.すみません。(sumimasen)
Xin lỗi – làm phiền.
13.ごめなさい。(gomenasai)
Xin lỗi.
14.ちがいます。(chigaimasu)
Sai (nhầm) rồi.
15.そうですか。(soodesuka)Thế à?
16.ほんのきもちです。(honno kimochi desu)
Đây chỉ là một chút lòng thành, (dùng khi tặng
ai đó một món quà)
17.どうぞ。(doozo)
Xin mời. (mời ngồi, mời ăn…)
18. Cám ơn:どうも。(doomo)
19.どういたしまして。(dooita shimashite)
Không có chi! (đáp lại lời cảm ơn, xin lỗi)
20.これからおせわになります。(kore kara osewaninarimasu)
Từ nay mong được anh giúp đỡ. (câu nói khi bắt
đầu làm quen với ai đó)
21.たいへんですね。(taihen desune)
Vất vả quá nhỉ! (tỏ ý thông cảm)
22.じゃ、またあした。(ja , mata ashita)
Hẹn mai gặp lại.
23.いただきます。(itada kimasu)
Mời trước khi ăn.
24.ごちそさま。(gochisosama)
Cảm ơn sau khi ăn.
25.おめでとうございます。(omedetoo gozaimasu)
Xin chúc mừng (tương tự như conragulation)
Chúc mừng năm mới:
あけましたおめでとうございます。(akemashita
omedetoo gozaimasu)
26.ごめんください。(gomenkudasai)
Xin lỗi, có ai ở nhà không?(khi khách đến nhà
chơi)
27.いらつしやい。(iratsushai)
Hoan nghênh đến chơi!(chủ nhà đáp lại)
28.どうぞおあがりください。(doozo oakari kudasai)
Mời vào trong nhà!
29.ほんとうですか。(hontoo desuka)
Có thật không?
30.すごいですね。(sugoi desune)
Giỏi thật! (câu cảm thán)
Trên đây là những dạng câu hỏi đáp thông dụng
nhất trong tiếng Nhật. Hi vọng sẽ giúp ích được cho các bạn trong quá trình học giao tiếp tiếng nhật.
Nhận xét
Đăng nhận xét